Xem ngày 27/9/1933 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/1933 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 14/11/1933.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/1933 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/1933 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 1933 ngày âm lịch 27/9/1933 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 1933
-
Thứ Ba, ngày 27 tháng 9 năm 1933 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/1933
- Dương lịch: 14/11/1933
- Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/1933 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/1933 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/1933 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tứ tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình