Xem ngày 27/8/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/8/2094 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 6/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/8/2094 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/8/2094 âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2094 ngày âm lịch 27/8/2094 âm lịch âm ngày 27 tháng 8 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 8 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 27/8/2094
- Dương lịch: 6/10/2094
- Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/8/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 27/8/2094 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 27/8/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao