Xem ngày 27/7/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/2074 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 17/9/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/2074 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/2074 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2074 ngày âm lịch 27/7/2074 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2074
-
Thứ Hai, ngày 27 tháng 7 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/2074
- Dương lịch: 17/9/2074
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/2074 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/2074 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu