Xem ngày 27/7/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/2049 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 25/8/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/2049 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/2049 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2049 ngày âm lịch 27/7/2049 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2049
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 7 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/2049
- Dương lịch: 25/8/2049
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/2049 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/2049 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu hao, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao