Xem ngày 27/7/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/1969 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 8/9/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/1969 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/1969 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 1969 ngày âm lịch 27/7/1969 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 1969
-
Thứ Hai, ngày 27 tháng 7 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/1969
- Dương lịch: 8/9/1969
- Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/1969 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/1969 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/1969 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao