Xem ngày 27/7/1966 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/1966 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 11/9/1966.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/1966 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/1966 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 1966 ngày âm lịch 27/7/1966 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 1966
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 7 năm 1966 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/1966
- Dương lịch: 11/9/1966
- Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Thân, Năm Bính Ngọ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/1966 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/1966 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/1966 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly