Xem ngày 27/7/1959 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/1959 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 30/8/1959.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/1959 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/1959 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 1959 ngày âm lịch 27/7/1959 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 1959
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 7 năm 1959 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/1959
- Dương lịch: 30/8/1959
- Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/1959 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/1959 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/1959 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao