Xem ngày 27/7/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/1949 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 21/8/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/1949 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/1949 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 1949 ngày âm lịch 27/7/1949 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 1949
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 7 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/1949
- Dương lịch: 21/8/1949
- Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/1949 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/1949 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/1949 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long