Xem ngày 27/7/1944 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/7/1944 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 14/9/1944.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/7/1944 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/7/1944 âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 1944 ngày âm lịch 27/7/1944 âm lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 1944
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 7 năm 1944 âm lịch
- Âm lịch: 27/7/1944
- Dương lịch: 14/9/1944
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/7/1944 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/7/1944 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 27/7/1944 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ
- Sao xấu: Phục nhật, Trùng nhật, Chu tước