Xem ngày 27/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/6/2094 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 7/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/6/2094 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/6/2094 âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 27/6/2094 âm lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 27 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 27/6/2094
- Dương lịch: 7/8/2094
- Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/6/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 27/6/2094 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 27/6/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, san đường.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không, Phục nhật