Xem ngày 27/6/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/6/2044 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 21/7/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/6/2044 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/6/2044 âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2044 ngày âm lịch 27/6/2044 âm lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 6 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 27/6/2044
- Dương lịch: 21/7/2044
- Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/6/2044 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/6/2044 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 27/6/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ