Xem ngày 27/6/1991 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/6/1991 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/8/1991.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/6/1991 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/6/1991 âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 1991 ngày âm lịch 27/6/1991 âm lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 1991
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 6 năm 1991 âm lịch
- Âm lịch: 27/6/1991
- Dương lịch: 7/8/1991
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Mùi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/6/1991 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 27/6/1991 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 27/6/1991 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tứ tương, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Phục nhật, Câu trần