Xem ngày 27/6/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/6/1942 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 8/8/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/6/1942 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/6/1942 âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 1942 ngày âm lịch 27/6/1942 âm lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 1942
-
Thứ bảy, ngày 27 tháng 6 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 27/6/1942
- Dương lịch: 8/8/1942
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/6/1942 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/6/1942 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 27/6/1942 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Yếu an, Bảo quang
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật