Xem ngày 27/5/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/5/1939 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 13/7/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/5/1939 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/5/1939 âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 1939 ngày âm lịch 27/5/1939 âm lịch âm ngày 27 tháng 5 năm 1939
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 5 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 27/5/1939
- Dương lịch: 13/7/1939
- Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/5/1939 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 27/5/1939 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 27/5/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Trùng nhật