Xem ngày 27/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/4/2097 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 7/6/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/4/2097 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/4/2097 âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 27/4/2097 âm lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Sáu, ngày 27 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 27/4/2097
- Dương lịch: 7/6/2097
- Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/4/2097 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 27/4/2097 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 27/4/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích