Xem ngày 27/4/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/4/1989 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 31/5/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/4/1989 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/4/1989 âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 1989 ngày âm lịch 27/4/1989 âm lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 1989
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 4 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 27/4/1989
- Dương lịch: 31/5/1989
- Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/4/1989 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 27/4/1989 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 27/4/1989 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ