Xem ngày 27/4/1950 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/4/1950 âm lịch - Mậu Dần, dương lịch rơi vào ngày 12/6/1950.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/4/1950 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/4/1950 âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 1950 ngày âm lịch 27/4/1950 âm lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 1950
-
Thứ Hai, ngày 27 tháng 4 năm 1950 âm lịch
- Âm lịch: 27/4/1950
- Dương lịch: 12/6/1950
- Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Tỵ, Năm Canh Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/4/1950 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 27/4/1950 âm lịch: Canh Thân, Giáp Thân
- Đánh giá chung: Ngày 27/4/1950 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ