Xem ngày 27/3/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/3/1940 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 4/5/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/3/1940 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/3/1940 âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 1940 ngày âm lịch 27/3/1940 âm lịch âm ngày 27 tháng 3 năm 1940
-
Thứ bảy, ngày 27 tháng 3 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 27/3/1940
- Dương lịch: 4/5/1940
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/3/1940 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 27/3/1940 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 27/3/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương
- Sao xấu: Thiên cương, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bát chuyên, Chu tước