Xem ngày 27/2/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/2/2044 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 26/3/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/2/2044 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/2/2044 âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2044 ngày âm lịch 27/2/2044 âm lịch âm ngày 27 tháng 2 năm 2044
-
Thứ bảy, ngày 27 tháng 2 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 27/2/2044
- Dương lịch: 26/3/2044
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/2/2044 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 27/2/2044 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 27/2/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên nguyện, Lục hợp, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên lao