Xem ngày 27/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/10/2094 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/10/2094 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/10/2094 âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 27/10/2094 âm lịch âm ngày 27 tháng 10 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 27 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 27/10/2094
- Dương lịch: 4/12/2094
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/10/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 27/10/2094 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 27/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước