Xem ngày 26/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/2094 âm lịch - Mậu Dần, dương lịch rơi vào ngày 3/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/2094 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/2094 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 26/9/2094 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 26 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/2094
- Dương lịch: 3/11/2094
- Ngày Mậu Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/2094 âm lịch: Canh Thân, Giáp Thân
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Phục nhật, Cô thần