Xem ngày 26/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1998 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 14/11/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1998 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1998 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 26/9/1998 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1998
- Dương lịch: 14/11/1998
- Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1998 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1998 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Cô thần