Xem ngày 26/9/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1968 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 16/11/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1968 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1968 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1968 ngày âm lịch 26/9/1968 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1968
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 9 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1968
- Dương lịch: 16/11/1968
- Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1968 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1968 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1968 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Thiên lao