Xem ngày 26/9/1958 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1958 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 7/11/1958.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1958 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1958 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1958 ngày âm lịch 26/9/1958 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1958
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 9 năm 1958 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1958
- Dương lịch: 7/11/1958
- Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1958 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1958 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1958 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Phục nhật, Thiên lao