Xem ngày 26/9/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1945 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 31/10/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1945 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1945 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1945 ngày âm lịch 26/9/1945 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1945
-
Thứ Tư, ngày 26 tháng 9 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1945
- Dương lịch: 31/10/1945
- Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1945 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1945 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1945 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly