Xem ngày 26/7/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/2097 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 1/9/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/2097 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/2097 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2097 ngày âm lịch 26/7/2097 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2097
-
Chủ Nhật, ngày 26 tháng 7 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/2097
- Dương lịch: 1/9/2097
- Ngày Tân Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/2097 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/2097 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Câu trần