Xem ngày 26/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/2094 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 5/9/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/2094 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 26/7/2094 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 26 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/2094
- Dương lịch: 5/9/2094
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/2094 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Ngũ hợp
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Chu tước