Xem ngày 26/7/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/2054 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 29/8/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/2054 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/2054 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2054 ngày âm lịch 26/7/2054 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2054
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 7 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/2054
- Dương lịch: 29/8/2054
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/2054 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/2054 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình