Xem ngày 26/7/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/2044 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 19/8/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/2044 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/2044 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2044 ngày âm lịch 26/7/2044 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2044
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 7 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/2044
- Dương lịch: 19/8/2044
- Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/2044 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/2044 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Cửu hổ, Phục nhật