Xem ngày 26/7/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/1941 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 17/9/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/1941 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/1941 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 1941 ngày âm lịch 26/7/1941 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 1941
-
Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/1941
- Dương lịch: 17/9/1941
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Bính Thân, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/1941 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/1941 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/1941 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Lục hợp, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên hình