Xem ngày 26/7/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/1939 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 9/9/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/1939 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/1939 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 1939 ngày âm lịch 26/7/1939 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 1939
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 7 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/1939
- Dương lịch: 9/9/1939
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/1939 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/1939 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục nghi, Ích hậu, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Tiểu hội