Xem ngày 26/7/1933 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/7/1933 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 15/9/1933.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/7/1933 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/7/1933 âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 1933 ngày âm lịch 26/7/1933 âm lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 1933
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 7 năm 1933 âm lịch
- Âm lịch: 26/7/1933
- Dương lịch: 15/9/1933
- Ngày Giáp Thân, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/7/1933 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 26/7/1933 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 26/7/1933 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ