Xem ngày 26/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/6/2094 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 6/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/6/2094 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/6/2094 âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 26/6/2094 âm lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 26/6/2094
- Dương lịch: 6/8/2094
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/6/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 26/6/2094 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 26/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tứ tương, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Phục nhật, Câu trần