Xem ngày 26/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/4/2097 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 6/6/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/4/2097 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/4/2097 âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 26/4/2097 âm lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Năm, ngày 26 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 26/4/2097
- Dương lịch: 6/6/2097
- Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/4/2097 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/4/2097 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 26/4/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục nghi, Giải thần, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hoả, Chiêu dao, Ngũ hư