Xem ngày 26/4/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/4/2083 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 11/6/2083.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/4/2083 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/4/2083 âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2083 ngày âm lịch 26/4/2083 âm lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2083
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 4 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 26/4/2083
- Dương lịch: 11/6/2083
- Ngày Ất Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/4/2083 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 26/4/2083 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 26/4/2083 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tục thế, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ hao, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kỵ, Vãng vong