Xem ngày 26/4/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/4/2033 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 24/5/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/4/2033 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/4/2033 âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2033 ngày âm lịch 26/4/2033 âm lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2033
-
Thứ Ba, ngày 26 tháng 4 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 26/4/2033
- Dương lịch: 24/5/2033
- Ngày Ất Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/4/2033 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 26/4/2033 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 26/4/2033 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Vãng vong, Trùng nhật