Xem ngày 26/4/1995 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/4/1995 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/5/1995.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/4/1995 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/4/1995 âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 1995 ngày âm lịch 26/4/1995 âm lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 1995
-
Thứ Năm, ngày 26 tháng 4 năm 1995 âm lịch
- Âm lịch: 26/4/1995
- Dương lịch: 25/5/1995
- Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/4/1995 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/4/1995 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 26/4/1995 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết kỵ, Ngũ hư, Phục nhật