Xem ngày 26/4/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/4/1953 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 7/6/1953.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/4/1953 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/4/1953 âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 1953 ngày âm lịch 26/4/1953 âm lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 1953
-
Chủ Nhật, ngày 26 tháng 4 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 26/4/1953
- Dương lịch: 7/6/1953
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/4/1953 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 26/4/1953 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 26/4/1953 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích