Xem ngày 26/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/2/2094 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 10/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/2/2094 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/2/2094 âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 26/2/2094 âm lịch âm ngày 26 tháng 2 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 26/2/2094
- Dương lịch: 10/4/2094
- Ngày Tân Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/2/2094 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 26/2/2094 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 26/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Ngọc đường
- Sao xấu: Du hoạ, Thiên tặc, Trùng nhật