Xem ngày 26/12/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/12/1934 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 30/1/1935.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/12/1934 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/12/1934 âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 1934 ngày âm lịch 26/12/1934 âm lịch âm ngày 26 tháng 12 năm 1934
-
Thứ Tư, ngày 26 tháng 12 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 26/12/1934
- Dương lịch: 30/1/1935
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/12/1934 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/12/1934 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 26/12/1934 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ hư, Thiên lao