Xem ngày 26/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/2098 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 18/12/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/2098 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/2098 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 26/11/2098 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/2098
- Dương lịch: 18/12/2098
- Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/2098 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/2098 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly