Xem ngày 26/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/2093 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 12/1/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/2093 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/2093 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 26/11/2093 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 26 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/2093
- Dương lịch: 12/1/2094
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/2093 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/2093 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, dỡ nhà, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Phổ hộ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Xúc thủy long