Xem ngày 26/11/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/2089 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 27/12/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/2089 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/2089 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2089 ngày âm lịch 26/11/2089 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2089
-
Thứ Ba, ngày 26 tháng 11 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/2089
- Dương lịch: 27/12/2089
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/2089 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/2089 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư, Huyết kỵ