Xem ngày 26/11/2047 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/2047 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 11/1/2048.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/2047 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/2047 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2047 ngày âm lịch 26/11/2047 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2047
-
Thứ bảy, ngày 26 tháng 11 năm 2047 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/2047
- Dương lịch: 11/1/2048
- Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mão
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/2047 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/2047 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/2047 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bạch hổ