Xem ngày 26/11/2004 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/2004 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 6/1/2005.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/2004 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/2004 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2004 ngày âm lịch 26/11/2004 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2004
-
Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 năm 2004 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/2004
- Dương lịch: 6/1/2005
- Ngày Canh Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/2004 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/2004 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/2004 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư