Xem ngày 26/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/10/2094 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 3/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/10/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/10/2094 âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 26/10/2094 âm lịch âm ngày 26 tháng 10 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 26/10/2094
- Dương lịch: 3/12/2094
- Ngày Mậu Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/10/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 26/10/2094 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 26/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Địa nang, Ngũ ly, Thiên hình