Xem ngày 25/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/9/2074 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 13/11/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/9/2074 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/9/2074 âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 25/9/2074 âm lịch âm ngày 25 tháng 9 năm 2074
-
Thứ Ba, ngày 25 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 25/9/2074
- Dương lịch: 13/11/2074
- Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/9/2074 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 25/9/2074 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 25/9/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ