Xem ngày 25/9/1979 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/9/1979 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 14/11/1979.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/9/1979 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/9/1979 âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 1979 ngày âm lịch 25/9/1979 âm lịch âm ngày 25 tháng 9 năm 1979
-
Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 năm 1979 âm lịch
- Âm lịch: 25/9/1979
- Dương lịch: 14/11/1979
- Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/9/1979 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/9/1979 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 25/9/1979 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên hỏa, Ngũ ly, Chu tước