Xem ngày 25/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/7/2094 âm lịch - Mậu Dần, dương lịch rơi vào ngày 4/9/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/7/2094 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/7/2094 âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 25/7/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 25 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/7/2094
- Dương lịch: 4/9/2094
- Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/7/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/7/2094 âm lịch: Canh Thân, Giáp Thân
- Đánh giá chung: Ngày 25/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình