Xem ngày 25/7/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/7/2093 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 15/9/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/7/2093 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/7/2093 âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2093 ngày âm lịch 25/7/2093 âm lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 25 tháng 7 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 25/7/2093
- Dương lịch: 15/9/2093
- Ngày Giáp Thân, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/7/2093 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/7/2093 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 25/7/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ